Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
chán chường trong quan lại
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
chán chường trong quan lại
officialism
(n)
Diễn Giải
chán chường trong quan lại
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
officialism
/əˈfɪʃəlɪzəm/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
officialism
:
chán chường trong quan lại
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
officialism
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chán chường trong quan lại
Bản dịch liên quan
chán chường trong quan lại
Anh ta cảm thấy chán chường trong buổi giảng dài.
He felt bored during the long lecture.
(e.g.)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout