chán chường nghĩa tiếng Anh là have boredom
/hæv ˈbɔrdəm/
chán chường còn có các bản dịch khác là
frustration, dolefully, cloy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have boredom: chán chường
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have boredom
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chán chường