chắn nghĩa tiếng Đức là Bollwerk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bollwerk: chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bollwerk
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chắn