Diễn Giải
chạm trổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của schnitzen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schnitzen: chạm trổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schnitzen