chăm sóc nghĩa tiếng Anh là look after
/lʊk ˈæftər/
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan look after: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
look after
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăm sóc