chăm sóc nghĩa tiếng Anh là
administer to
/ədˈmɪnɪstər tuː/
(Phrasal V.)
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của administer to
Nghe phát âm giọng Mỹ của administer to
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chăm sóc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của administer to
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan administer to: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
administer to