chăm sóc nghĩa tiếng Đức là
Fürsorge
(f)
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fürsorge: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fürsorge