chăm sóc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là neigte
chăm sóc còn có các bản dịch khác là
neigen, Pflege, nähren, pflegen, Wartung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan neigte: chăm sóc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
neigte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chăm sóc