chăm nuôi nghĩa tiếng Anh là servicing
/ˈsɜːrvɪsɪŋ/
chăm nuôi còn có các bản dịch khác là
upkeep, tendance, nursing
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan servicing: chăm nuôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
servicing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăm nuôi