chạm khắc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einschneiden
chạm khắc còn có các bản dịch khác là
ritzen, Gravur, geritzt, meißeln, schnitzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschneiden: chạm khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschneiden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chạm khắc