chăm chú nghĩa tiếng Anh là harkened
/ˈhɑːrkənd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan harkened: chăm chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
harkened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăm chú