tần suất nghĩa tiếng Đức là
Frequenz
(f)
tần suất còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Frequenz
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tần suất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Frequenz
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Frequenz: tần suất
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Frequenz