chăm chú nghĩa tiếng Anh là engrossed
/ɪnˈɡroʊst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan engrossed: chăm chú
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
engrossed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chăm chú