Diễn Giải
châm chọc nghĩa tiếng Anh là
mordancy
/ˈmɔːrdənsi/
châm chọc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mordancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của mordancy
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mordancy: châm chọc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mordancy