chấm nghĩa tiếng Anh là
dotted
/ˈdɒtɪd/
(v)
chấm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của dotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chấm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dotted: chấm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dotted