chair nghĩa tiếng Việt là Ghế giáo sư
chair phiên âm IPA là /tʃɛər/
chair còn có các bản dịch khác là
Chủ trì, ghế, chức vụ giáo sư ở trường đại học
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chair
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
chair
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ghế giáo sư