chadband nghĩa tiếng Việt là Người có đạo đức giả
chadband phiên âm IPA là /ˈtʃæd.bænd/
chadband còn có các bản dịch khác là
Chadband, không có ý nghĩa chung, tên riêng, người giả bộ tốt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan chadband
Mở Rộng