cessation nghĩa tiếng Việt là không hoạt động
cessation phiên âm IPA là /sɛˈseɪʃən/
cessation còn có các bản dịch khác là
Sự ngưng hoạt động, sự dừng lại, sự ngừng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cessation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cessation
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không hoạt động