certifying nghĩa tiếng Việt là chứng nhận
certifying phiên âm IPA là /ˈsɜrtɪˌfaɪɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan certifying
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
certifying
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng nhận