certified nghĩa tiếng Việt là chứng nhận
certified phiên âm IPA là /ˈsɜːrtɪfaɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan certified
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
certified
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chứng nhận