censorship (n) nghĩa tiếng Việt là
số điểm
censorship còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của censorship
Nghe phát âm giọng Mỹ của censorship
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của số điểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của censorship
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan censorship
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
censorship