Diễn Giải
Kiểm duyệt nghĩa tiếng Anh là
censorship
/ˈsɛnsərʃɪp/
Kiểm duyệt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của censorship
Nghe phát âm giọng Mỹ của censorship
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan censorship: Kiểm duyệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
censorship