ceiling installer nghĩa tiếng Việt là thợ lắp đặt trần nhà
ceiling installer phiên âm IPA là /ˈsiːlɪŋ ˌɪnstəˈlər/
ceiling installer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ceiling installer
Mở Rộng