cay nồng nghĩa tiếng Anh là
pungent
/ˈpʌndʒənt/
(adj)
cay nồng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pungent: cay nồng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pungent