piquant (adj) nghĩa tiếng Việt là
cay nồng
piquant phiên âm IPA là /ˈpiːkənt/
piquant còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của piquant
Nghe phát âm giọng Mỹ của piquant
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cay nồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của piquant
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan piquant
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
piquant