cay (adj) nghĩa tiếng Việt là
cay
cay phiên âm IPA là /keɪ/
cay còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cay
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cay