caveat nghĩa tiếng Việt là Kháng cáo
caveat phiên âm IPA là /ˈkæviæt/
caveat còn có các bản dịch khác là
Sự dự trù, cảnh báo, sự nhắc nhở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caveat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caveat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kháng cáo