caulking nghĩa tiếng Việt là đang kín nước
caulking phiên âm IPA là /ˈkɔːkɪŋ/
caulking còn có các bản dịch khác là
Sự kín nước, sự kết nạp, mảnh vật liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caulking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caulking
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang kín nước