caucus nghĩa tiếng Việt là vật bỏ đi
caucus còn có các bản dịch khác là
Hội đồng, cuộc họp nhóm, đảng đoàn, đảng phái, cuộc bỏ thăm trước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caucus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caucus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vật bỏ đi