cấu trúc mạng lưới hoặc sự kết hợp chặt chẽ giữa các phần tử nghĩa tiếng Đức là
Maschen
(f)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Maschen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cấu trúc mạng lưới hoặc sự kết hợp chặt chẽ giữa các phần tử
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Maschen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Maschen: cấu trúc mạng lưới hoặc sự kết hợp chặt chẽ giữa các phần tử
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Maschen