Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
cậu nhỏ của động vật (đặc biệt là con bò)
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
cậu nhỏ của động vật (đặc biệt là con bò)
pizzle
(n)
Dịch Việt sang Anh
cậu nhỏ của động vật (đặc biệt là con bò)
nghĩa tiếng Anh là
pizzle
/ˈpɪzəl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
pizzle
:
cậu nhỏ của động vật (đặc biệt là con bò)
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pizzle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
cậu nhỏ của động vật (đặc biệt là con bò)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout