catapult (v) nghĩa tiếng Việt là
ném đi
catapult phiên âm IPA là /ˈkætəˌpʌlt/
catapult còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của catapult
Nghe phát âm giọng Mỹ của catapult
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ném đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của catapult
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan catapult
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
catapult