cắt tỉa nghĩa tiếng Đức là trimmen
cắt tỉa còn có các bản dịch khác là
gestutzt, scheren, hecken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trimmen: cắt tỉa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trimmen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cắt tỉa