Diễn Giải
cất cánh nghĩa tiếng Anh là
lifting off
/ˈlɪftɪŋ ɔːf/
(n)
cất cánh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lifting off
Nghe phát âm giọng Mỹ của lifting off
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lifting off: cất cánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lifting off