taking off (n) nghĩa tiếng Việt là
cất cánh
taking off phiên âm IPA là /ˈteɪkɪŋ ɒf/
taking off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taking off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taking off