cashed (v) nghĩa tiếng Việt là
nhận
cashed phiên âm IPA là /kæʃt/
cashed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cashed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cashed