carved nghĩa tiếng Việt là khắc
carved phiên âm IPA là /kɑːrvd/
carved còn có các bản dịch khác là
được khắc, điêu khắc, tạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khắc