carve nghĩa tiếng Việt là chạm khắc
carve phiên âm IPA là /kɑːrv/
carve còn có các bản dịch khác là
Chạm, khắc, mổ xẻ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carve
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carve
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chạm khắc