đục, chạm khắc nghĩa tiếng Anh là
carve
/kɑːrv/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carve
Nghe phát âm giọng Mỹ của carve
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đục, chạm khắc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của carve
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carve: đục, chạm khắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carve