carry together nghĩa tiếng Việt là mang chung
carry together còn có các bản dịch khác là
Thu lượm góp lại, gom góp, xách chung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carry together
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mang chung