carry over days nghĩa tiếng Việt là Số ngày nghỉ phép của năm ngoái còn lại
carry over days phiên âm IPA là /ˈkæri ˈoʊvər deɪz/
carry over days còn có các bản dịch khác là
Những ngày chuyển giao
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carry over days
Mở Rộng