carrot (n) nghĩa tiếng Việt là
thưởng
carrot phiên âm IPA là /ˈkærət/
carrot còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carrot
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carrot