carrier (n) nghĩa tiếng Việt là
sứ giả
carrier phiên âm IPA là /ˈkæriər/
carrier còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của carrier
Nghe phát âm giọng Mỹ của carrier
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sứ giả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carrier
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carrier