carriage nghĩa tiếng Việt là xe cộ
carriage phiên âm IPA là /ˈkærɪdʒ/
carriage còn có các bản dịch khác là
Xe ngựa kéo, vận tải hàng hóa, sự vận chuyển hàng hóa, hãng vận chuyển, hãng chuyên chở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan carriage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
carriage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xe cộ