caressed (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
sờ soạng
caressed phiên âm IPA là /kəˈrɛst/
caressed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của caressed
Nghe phát âm giọng Mỹ của caressed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờ soạng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của caressed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan caressed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
caressed