careless (adj) nghĩa tiếng Việt là
bất cẩn
careless phiên âm IPA là /ˈkerləs/
careless còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan careless
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
careless