car dashboard nghĩa tiếng Việt là bảng điều khiển xe hơi
car dashboard phiên âm IPA là /kɑːr ˈdæʃbɔːd/
car dashboard còn có các bản dịch khác là
Bảng điều khiển ô tô, bảng đồng hồ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan car dashboard
Mở Rộng