car alarm nghĩa tiếng Việt là còi báo động xe hơi
car alarm phiên âm IPA là /kɑːr əˈlɑːrm/
car alarm còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan car alarm
Mở Rộng