capturing (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
ghi lại
capturing phiên âm IPA là /ˈkæptʃərɪŋ/
capturing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của capturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của capturing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ghi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của capturing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capturing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capturing