capsule nghĩa tiếng Việt là viên thuốc
capsule phiên âm IPA là /ˈkæpsəl/
capsule còn có các bản dịch khác là
Viên thuốc con nhộng, viên nang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan capsule
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
capsule
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
viên thuốc